dụng cụ cơ khí

Kinh nghiệm chọn dụng cụ đo lường cơ khí chính xác

Đo lường cơ khí chính xác đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp, từ chế tạo máy và cơ khí chính xác đến hàng không vũ trụ, ô tô và điện tử. Sự chính xác trong đo lường không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm mà còn tác động đến hiệu quả sản xuất, an toàn và cả sự đổi mới công nghệ. Việc lựa chọn đúng dụng cụ đo lường phù hợp với yêu cầu công việc là một quyết định quan trọng, đòi hỏi người dùng phải có kiến thức nền tảng vững chắc và kinh nghiệm thực tế. Báo cáo này sẽ cung cấp những kinh nghiệm và hướng dẫn chi tiết để lựa chọn dụng cụ đo lường cơ khí chính xác một cách hiệu quả.

Các khái niệm cơ bản cần nắm vững

Để lựa chọn được dụng cụ đo lường phù hợp, việc nắm vững các khái niệm cơ bản là vô cùng quan trọng. Các khái niệm này bao gồm độ chính xác (accuracy), độ lặp lại (precision), độ phân giải (resolution) và phạm vi đo (measurement range).

Độ chính xác là mức độ gần đúng của một phép đo so với giá trị thực tế hoặc giá trị tiêu chuẩn. Độ chính xác bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng của dụng cụ đo, việc hiệu chuẩn dụng cụ, kỹ năng của người sử dụng và điều kiện môi trường. Dụng cụ đo chất lượng cao từ các nhà sản xuất uy tín thường có độ chính xác cao hơn và tuổi thọ dài hơn. Việc hiệu chuẩn dụng cụ đo định kỳ theo tiêu chuẩn giúp đảm bảo rằng các phép đo được thực hiện là đáng tin cậy và chính xác theo thời gian.4 Kỹ năng sử dụng dụng cụ đo đúng cách thông qua đào tạo bài bản cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sai số đo. Cuối cùng, các yếu tố môi trường như nhiệt độ có thể gây ra sự giãn nở hoặc co lại của cả dụng cụ đo và chi tiết đo, dẫn đến sai số.

Độ lặp lại hay còn gọi là độ chụm, là mức độ nhất quán của các phép đo được thực hiện nhiều lần trên cùng một đối tượng.  Một dụng cụ đo có độ lặp lại cao sẽ cho kết quả tương tự nhau khi đo cùng một chi tiết nhiều lần. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ lặp lại cao không đảm bảo độ chính xác cao; các phép đo có thể nhất quán nhưng vẫn sai lệch so với giá trị thực tế.

Độ phân giải là giá trị nhỏ nhất mà dụng cụ đo có thể hiển thị hoặc phát hiện. Độ phân giải cao cho phép đo các chi tiết nhỏ hơn và phát hiện các thay đổi nhỏ hơn trong kích thước. Độ phân giải của dụng cụ đo liên quan đến độ rõ nét của thang đo hoặc số lượng chữ số hiển thị trên màn hình kỹ thuật số.  Mặc dù độ phân giải cao có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn, nhưng nó không đồng nghĩa với độ chính xác cao hơn. Một dụng cụ có độ phân giải rất nhỏ vẫn có thể không chính xác nếu nó không được hiệu chuẩn đúng cách hoặc có các lỗi hệ thống khác.

Phạm vi đo là khoảng giá trị mà dụng cụ đo có thể đo được một cách chính xác. Việc chọn dụng cụ đo có phạm vi đo phù hợp với kích thước của chi tiết cần đo là rất quan trọng. Sử dụng dụng cụ đo ngoài phạm vi cho phép có thể dẫn đến kết quả không chính xác hoặc thậm chí làm hỏng dụng cụ. Khi chọn phạm vi đo, nên chọn phạm vi bao gồm giá trị dự kiến của phép đo một cách an toàn. Phạm vi đo quá lớn có thể làm giảm độ chính xác, vì các sai lệch nhỏ sẽ khó phát hiện hơn, trong khi phạm vi đo quá nhỏ có thể gây quá tải hoặc hư hỏng dụng cụ.

Các loại dụng cụ đo lường cơ khí chính xác phổ biến

Thị trường hiện nay cung cấp đa dạng các loại dụng cụ đo lường cơ khí chính xác, mỗi loại được thiết kế cho các ứng dụng và yêu cầu đo lường khác nhau. Dưới đây là một số loại dụng cụ phổ biến:

Thước cặp (Calipers) là dụng cụ đo chiều dài tuyến tính được sử dụng rộng rãi với độ chính xác thường đạt được là 0.02 mm đối với thước cặp Vernier. Thước cặp có thể đo kích thước bên ngoài, kích thước bên trong và chiều sâu của vật thể.  Có ba loại thước cặp chính:

  • Thước cặp Vernier: Hoạt động dựa trên sự khác biệt giữa hai thang đo để cung cấp phép đo chính xác. Chúng tương đối rẻ và dễ bảo trì, nhưng việc đọc kết quả có thể khó khăn, đặc biệt đối với các phép đo nhỏ. Độ chính xác thường đạt được là khoảng 0.02 mm hoặc 0.001 inch.
  • Thước cặp đồng hồ: Sử dụng mặt đồng hồ kim chỉ để hiển thị kết quả đo, giúp việc đọc trở nên dễ dàng hơn so với thước cặp Vernier. Độ chính xác tương đương với thước cặp Vernier, khoảng 0.02 mm hoặc 0.001 inch. Chúng dễ đọc hơn nhưng có thể kém bền hơn thước cặp điện tử trong một số điều kiện khắc nghiệt.
  • Thước cặp điện tử: Hiển thị kết quả đo trên màn hình kỹ thuật số, cho phép đọc nhanh chóng và chính xác. Chúng thường có các tính năng bổ sung như giữ dữ liệu và chuyển đổi đơn vị. Độ chính xác thường đạt được là 0.01 mm hoặc 0.0005 inch hoặc thậm chí cao hơn. Mặc dù có độ chính xác cao và dễ đọc, chúng cần pin và các thành phần điện tử có thể nhạy cảm hơn so với thước cặp cơ khí trong một số môi trường nhất định.

Panme (Micrometers) là dụng cụ đo khoảng cách rất nhỏ với độ chính xác cao, thường lên đến 0.001 inch. Panme có nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Panme đo ngoài: Dùng để đo đường kính ngoài hoặc độ dày của vật thể với độ chính xác 0.01 mm hoặc 0.001 mm.
  • Panme đo trong: Dùng để đo kích thước bên trong, chẳng hạn như đường kính trong của bánh xe.
  • Panme đo sâu: Dùng để đo độ sâu từ bề mặt chuẩn của vật thể.

Độ chính xác thường đạt được của panme là 0.01 mm hoặc lên đến 0.001 mm. Panme điện tử có thể có độ phân giải 0.001 mm hoặc 0.00005 inch. Các loại đầu đo (anvil) khác nhau như đầu phẳng, đầu cầu, đầu chữ V được sử dụng cho các mục đích đo cụ thể.

Thước đo cao (Height Gauges) được sử dụng để đo kích thước theo phương thẳng đứng từ một mặt phẳng chuẩn. Các loại thước đo cao bao gồm:

  • Thước đo cao Vernier: Có độ chia nhỏ nhất là 0.02 mm.
  • Thước đo cao đồng hồ: Cung cấp màn hình analog dễ đọc hơn, thường dùng cho các chi tiết nhỏ hơn (dưới 12 inch).
  • Thước đo cao điện tử: Cung cấp màn hình kỹ thuật số để đọc chính xác và đo chiều cao chính xác. Các mẫu tiên tiến có thể thực hiện đo 2D và lưu trữ dữ liệu.

Thước đo cao được ứng dụng để đo chiều cao 1D, khoảng cách, đường kính, khoảng cách tâm, độ nghiêng và độ vuông góc. Độ chính xác thường đạt được của thước đo cao Vernier là 0.02 mm , trong khi các mẫu điện tử có thể có độ phân giải tốt đến 0.001 inch (0.0025 mm) hoặc cao hơn.

Đồng hồ so (Dial Indicators) được sử dụng để so sánh các chi tiết gia công với một mẫu chuẩn và đo khoảng cách tuyến tính nhỏ hoặc sự thay đổi độ phẳng bề mặt. Có hai loại chính:

  • Đồng hồ so kiểu trụ (Plunger Dial Gauges): Là loại so sánh cơ học được sử dụng rộng rãi.
  • Đồng hồ so kiểu đòn bẩy (Lever Dial Gauges / Test Indicators): Được sử dụng để đo tiếp xúc nhạy và thường đo đến 0.80 mm, một số loại đặc biệt có thể đo đến 2 mm. Đây là công cụ tốt nhất để đo các phép đo hướng tâm và độ thẳng hàng bề mặt.

Đồng hồ so được ứng dụng để căn chỉnh đồ gá, thiết lập máy hoặc kiểm tra độ đảo. Độ chính xác thường đạt được khác nhau, từ 0.001 inch đến 0.0005 inch. Các yếu tố cần xem xét khi chọn đồng hồ so bao gồm độ chính xác, độ lặp lại, chi phí, độ nhạy, các tính năng, phạm vi đo, độ phân giải và loại đầu tiếp xúc.

Ê ke (Squares) được sử dụng để kẻ đường thẳng và đo góc, đảm bảo góc vuông. Các loại ê ke phổ biến bao gồm:

  • Ê ke vuông (Engineering Squares / Machinist Squares): Được làm hoàn toàn từ kim loại cao cấp, thường là thép dụng cụ đã tôi cứng, mang lại độ chính xác cao hơn. Chúng được sử dụng để kiểm tra và đánh dấu góc chính xác hoặc xác minh độ vuông góc của các cạnh thẳng.
  • Ê ke góc vát (Bevel Squares): Có thể điều chỉnh và được sử dụng để chuyển hoặc sao chép các phép đo góc. Chúng thường không có vạch chia.
  • Ê ke tổ hợp (Combination Squares): Đo chiều dài, tâm và góc hoặc độ vuông góc, thường có khả năng chuyển hoặc đánh dấu.

Ê ke được ứng dụng để đánh dấu và đo lường chính xác, kiểm tra độ vuông góc của các bộ phận gia công và đánh dấu chung trong xưởng. Ê ke vuông tuân theo các tiêu chuẩn độ chính xác nghiêm ngặt, đảm bảo góc vuông 90 độ hoàn hảo.

Khối đo chuẩn (Gauge Blocks) là các khối được mài chính xác với nhiều kích thước khác nhau, được sử dụng để hiệu chuẩn và kiểm tra các dụng cụ đo khác. Chúng cung cấp một tham chiếu chính xác cho các phép đo chiều dài. Khối đo chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn panme, thước cặp, đồng hồ so và thước đo cao. Chúng cũng được sử dụng để thiết lập các tiêu chuẩn đo lường trong quy trình sản xuất. Có nhiều cấp độ chính xác khác nhau của khối đo chuẩn, bao gồm Cấp 2 (Cấp xưởng), Cấp 1 (Cấp kiểm tra), Cấp 0 (Cấp hiệu chuẩn) và Cấp K (Cấp tham chiếu). Việc lựa chọn bộ khối đo chuẩn phù hợp phụ thuộc vào hệ thống đo lường (inch hoặc mét), phạm vi đo cần thiết, kiểu dáng (hình chữ nhật, hình vuông, chịu lực), vật liệu (thép, gốm, croblox) và cấp độ chính xác.

Ngoài ra, còn có nhiều loại dụng cụ đo khác như thước thẳng (steel rules), panme đo sâu ren (thread depth gauges), thước đo góc (protractors), thước đo bán kính (radius gauges), thước đo độ dày (thickness gauges / feeler gauges), thước đo lỗ (bore gauges / hole gauges), dụng cụ rà tâm (edge finders / center finders) và máy đo tọa độ (coordinate measuring machines – CMM).

Để giúp người dùng dễ dàng so sánh các loại thước cặp phổ biến, bảng sau đây tóm tắt các đặc điểm chính của chúng:

Loại thước cặp

Cơ chế

Độ chính xác thường đạt được

Độ bền

Độ tiện dụng

Ưu điểm

Nhược điểm

Thước cặp Vernier

Dựa trên sự khác biệt giữa hai thang đo trượt

0.02 mm / 0.001 inch

Cao

Thấp

Tương đối rẻ, không cần pin, dễ bảo trì

Khó đọc, đặc biệt với phép đo nhỏ, dễ gây lỗi chủ quan

Thước cặp đồng hồ

Sử dụng cơ cấu bánh răng và kim chỉ trên mặt đồng hồ

0.02 mm / 0.001 inch

Trung bình

Trung bình

Dễ đọc hơn thước cặp Vernier, không cần pin

Có thể kém bền hơn thước cặp điện tử trong môi trường khắc nghiệt

Thước cặp điện tử

Sử dụng bộ mã hóa điện tử và hiển thị số trên màn hình kỹ thuật số

0.01 mm / 0.0005 inch hoặc cao hơn

Trung bình

Cao

Dễ đọc, độ chính xác cao, thường có các tính năng bổ sung (giữ số, chuyển đổi đơn vị)

Cần pin, có thể đắt hơn, các thành phần điện tử có thể nhạy cảm với va đập và môi trường nhất định

Khi lựa chọn đồng hồ so, cần xem xét các yếu tố sau để đảm bảo chọn được dụng cụ phù hợp với nhu cầu:

Yếu tố

Mô tả

Tầm quan trọng

Độ chính xác

Mức độ gần đúng của phép đo so với giá trị thực tế

Rất cao

Độ lặp lại

Mức độ nhất quán của các phép đo lặp lại

Rất cao

Chi phí

Giá thành của đồng hồ so

Quan trọng

Độ nhạy

Khả năng phát hiện sự thay đổi nhỏ nhất

Tùy thuộc ứng dụng

Tính năng

Các chức năng bổ sung như màn hình kỹ thuật số, đo dung sai

Tùy thuộc ứng dụng

Phạm vi đo

Khoảng giá trị mà đồng hồ so có thể đo

Quan trọng

Độ phân giải

Giá trị nhỏ nhất mà đồng hồ so có thể hiển thị

Quan trọng

Loại đầu tiếp xúc

Hình dạng và vật liệu của đầu tiếp xúc

Tùy thuộc ứng dụng

Các cấp độ chính xác khác nhau của khối đo chuẩn được thiết kế cho các mục đích sử dụng cụ thể trong phòng thí nghiệm và xưởng:

Cấp độ chính xác

Tiêu chuẩn (Metric / Imperial)

Mục đích sử dụng

Cấp 2 (Workshop Grade)

ISO3650 / BS4311

Sử dụng chung trong xưởng để thiết lập và kiểm tra các bộ phận và thiết bị kiểm tra

Cấp 1 (Inspection Grade)

ISO3650 / BS4311

Thường được sử dụng trong các bộ phận kiểm tra và khu vực để xác minh độ chính xác của các khối đo khác cũng như thiết lập các thiết bị đo điện tử

Cấp 0 (Calibration Grade)

ISO3650 / BS4311

Các khối đo có độ chính xác cao hơn này được sử dụng trong các phòng thí nghiệm có kiểm soát nhiệt độ để thiết lập thiết bị đo lường chính xác cùng với việc hiệu chuẩn các khối đo cấp thấp hơn

Cấp K (Reference Grade)

ISO3650 (Metric)

Các khối đo này được thiết kế để làm khối đo chính trong các phòng thí nghiệm hiệu chuẩn để đo các khối đo khác bằng phương pháp so sánh

Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn dụng cụ đo lường cơ khí chính xác

Việc lựa chọn dụng cụ đo lường cơ khí chính xác phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố khác nhau để đảm bảo đáp ứng được yêu cầu của ứng dụng cụ thể.

Yêu cầu ứng dụng cụ thể là yếu tố đầu tiên cần xem xét. Loại chi tiết cần đo, kích thước và hình dạng của nó, vị trí đo (dễ tiếp cận hay khó tiếp cận) và số lượng phép đo cần thực hiện sẽ quyết định loại dụng cụ phù hợp. Một số dụng cụ có các tính năng chuyên biệt cho các ứng dụng nhất định. Ví dụ, việc đo đường kính trong của một ống nhỏ sẽ đòi hỏi một loại dụng cụ khác với việc đo chiều dài của một tấm kim loại lớn.

Độ chính xác và độ phân giải cần thiết là một yếu tố cực kỳ quan trọng khác. Dung sai của chi tiết cần đo sẽ xác định độ chính xác cần thiết của dụng cụ đo. Theo nguyên tắc chung, độ chính xác của dụng cụ đo nên cao hơn ít nhất mười lần so với dung sai cần đo. Điều này đảm bảo rằng dụng cụ đủ nhạy để phát hiện bất kỳ sai lệch nào nằm ngoài giới hạn cho phép. Tương tự, độ phân giải của dụng cụ phải đủ nhỏ để cho phép đo chi tiết cần thiết.

Phạm vi đo lường của dụng cụ cũng phải phù hợp với kích thước tối đa và tối thiểu của chi tiết cần đo. Cần chọn dụng cụ có phạm vi đo bao trùm toàn bộ kích thước cần đo. Ví dụ, nếu cần đo các chi tiết có kích thước từ 0 đến 100 mm, thì một thước cặp có phạm vi đo 150 mm sẽ phù hợp hơn là một thước cặp có phạm vi đo 50 mm.

Loại phép đo cần thực hiện (bên trong, bên ngoài, độ sâu, góc) cũng sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn dụng cụ. Có những dụng cụ chuyên dụng cho từng loại phép đo. Ví dụ, panme đo trong được thiết kế đặc biệt để đo đường kính bên trong, trong khi panme đo ngoài dùng để đo đường kính bên ngoài.

Môi trường làm việc là một yếu tố thường bị bỏ qua nhưng lại rất quan trọng. Nhiệt độ, độ ẩm và bụi bẩn có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và độ chính xác của dụng cụ đo. Cần chọn các dụng cụ có khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường nếu cần thiết. Ví dụ, trong môi trường có nhiều bụi, nên chọn thước cặp điện tử có khả năng chống bụi và nước.

Tần suất sử dụng và trình độ người dùng cũng cần được xem xét. Đối với người mới bắt đầu hoặc tần suất sử dụng không thường xuyên, các dụng cụ đơn giản và dễ sử dụng có thể phù hợp hơn. Người dùng có kinh nghiệm và tần suất sử dụng cao có thể cần các dụng cụ chuyên nghiệp với nhiều tính năng hơn.

Ngân sách là một yếu tố không thể bỏ qua. Cần cân bằng giữa chi phí và chất lượng. Đầu tư vào dụng cụ chất lượng tốt thường đảm bảo độ chính xác lâu dài và có thể tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Mặc dù các dụng cụ rẻ hơn có vẻ hấp dẫn ban đầu, nhưng chúng thường thiếu độ chính xác và độ bền của các dụng cụ chất lượng cao hơn, dẫn đến các sai sót trong sản xuất và chi phí phát sinh.

Uy tín thương hiệu và nhà cung cấp cũng là một yếu tố quan trọng. Chọn các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của dụng cụ. Các nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ đảm bảo dịch vụ hỗ trợ và bảo hành tốt. Một số thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực này bao gồm Mitutoyo, Starrett, Brown & Sharpe và TESA.

Dụng cụ đo kỹ thuật số so với dụng cụ đo cơ khí là một sự lựa chọn khác cần cân nhắc. Mỗi loại có những ưu và nhược điểm riêng. Dụng cụ kỹ thuật số mang lại sự tiện lợi và thường có độ chính xác cao hơn, trong khi dụng cụ cơ khí có độ bền cao hơn và không cần pin. Việc lựa chọn phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và sở thích cá nhân.

Cuối cùng, khả năng hiệu chuẩn và bảo trì của dụng cụ cũng cần được xem xét.Hiệu chuẩn định kỳ là rất quan trọng để duy trì độ chính xác của dụng cụ theo thời gian. Nên chọn các dụng cụ dễ bảo trì và vệ sinh.

Hướng dẫn lựa chọn cho từng loại dụng cụ đo cụ thể

(Phần này sẽ cung cấp các khuyến nghị chi tiết hơn cho việc lựa chọn từng loại dụng cụ đo đã được liệt kê ở trên, dựa trên các yếu tố đã thảo luận.)

Các mẹo và kỹ thuật để đo lường chính xác

Để đạt được kết quả đo lường chính xác, việc sử dụng đúng kỹ thuật cũng quan trọng không kém việc lựa chọn đúng dụng cụ. Dưới đây là một số mẹo và kỹ thuật quan trọng:

  • Đảm bảo dụng cụ và bề mặt đo sạch sẽ: Bất kỳ bụi bẩn hoặc mảnh vụn nào trên dụng cụ hoặc chi tiết đo đều có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo.4 Nên lau sạch các bề mặt đo trước khi thực hiện phép đo.
  • Hiệu chuẩn dụng cụ trước khi sử dụng: Việc hiệu chuẩn định kỳ đảm bảo rằng dụng cụ cung cấp các kết quả đo đáng tin cậy. Nên kiểm tra và đặt lại điểm không trước mỗi lần đo.
  • Sử dụng lực đo phù hợp và nhất quán: Lực tác dụng khi đo có thể ảnh hưởng đến kết quả. Nên sử dụng một lực nhẹ nhàng và nhất quán khi đo. Đối với panme, nên vặn đến khi cảm thấy vừa đủ chặt.
  • Đọc kết quả đo đúng cách: Tránh lỗi thị sai bằng cách nhìn trực diện vào thang đo. Đảm bảo đủ ánh sáng để đọc rõ các vạch chia hoặc số hiển thị.
  • Thực hiện nhiều lần đo và lấy giá trị trung bình: Điều này giúp giảm thiểu sai số ngẫu nhiên và cung cấp một ước tính tốt hơn về giá trị thực.
  • Để dụng cụ và chi tiết đo đạt đến cùng nhiệt độ: Sự khác biệt về nhiệt độ có thể gây ra sự giãn nở hoặc co lại của vật liệu, dẫn đến sai số đo. Nên để dụng cụ và chi tiết đo ở cùng nhiệt độ phòng trước khi đo.
  • Sử dụng dụng cụ trong phạm vi đo của nó: Không cố gắng đo các kích thước vượt quá phạm vi cho phép của dụng cụ.

Những sai lầm thường gặp cần tránh khi sử dụng dụng cụ đo lường

Việc nhận biết và tránh các sai lầm thường gặp khi sử dụng dụng cụ đo lường là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác của các phép đo. Một số sai lầm phổ biến bao gồm:

  • Bỏ qua việc hiệu chuẩn định kỳ: Không hiệu chuẩn dụng cụ thường xuyên có thể dẫn đến sai số hệ thống.
  • Không đặt lại về 0 trước khi đo: Điều này sẽ dẫn đến sai lệch trong tất cả các phép đo tiếp theo.
  • Sử dụng lực đo không phù hợp: Lực quá lớn hoặc quá nhỏ đều có thể làm biến dạng dụng cụ hoặc chi tiết đo, ảnh hưởng đến độ chính xác.
  • Bỏ qua ảnh hưởng của môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm và rung động có thể tác động đến kết quả đo.
  • Sử dụng dụng cụ bị mòn hoặc hư hỏng: Các dụng cụ cũ, rỉ sét hoặc bị hỏng sẽ không cung cấp kết quả đo chính xác.
  • Đọc sai kết quả đo: Lỗi thị sai khi đọc thang đo analog hoặc hiểu sai các số hiển thị trên màn hình kỹ thuật số là những lỗi phổ biến.
  • Đo trên bề mặt bẩn hoặc bị ô nhiễm: Bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các chất ô nhiễm khác có thể ngăn cản sự tiếp xúc đúng cách giữa dụng cụ và chi tiết đo.
  • Chọn sai loại dụng cụ đo: Sử dụng một dụng cụ không phù hợp cho công việc cụ thể sẽ không cho kết quả đáng tin cậy.
  • Thiếu đào tạo và kỹ năng sử dụng: Ngay cả những dụng cụ đo chính xác nhất cũng có thể cho kết quả kém nếu người dùng không được đào tạo bài bản cách sử dụng chúng.

Bảo quản và bảo trì dụng cụ đo lường cơ khí chính xác

Việc bảo quản và bảo trì đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ đo lường cơ khí chính xác. Các biện pháp bảo quản và bảo trì bao gồm:

  • Vệ sinh dụng cụ sau mỗi lần sử dụng: Lau sạch dụng cụ sau khi sử dụng để loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi và các chất bẩn khác.
  • Bôi dầu chống gỉ: Đối với các dụng cụ bằng thép, nên bôi một lớp dầu mỏng để ngăn ngừa rỉ sét.
  • Bảo quản trong hộp đựng chuyên dụng: Khi không sử dụng, nên cất dụng cụ trong hộp đựng bảo vệ để tránh va đập và tiếp xúc với bụi bẩn và độ ẩm.
  • Tránh va đập và rơi rớt: Cần cẩn thận khi sử dụng và bảo quản dụng cụ để tránh làm rơi hoặc va đập mạnh, có thể làm sai lệch cơ cấu bên trong.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh bảo quản dụng cụ ở những nơi có nhiệt độ và độ ẩm cao, có thể gây ăn mòn và làm hỏng dụng cụ.
  • Hiệu chuẩn định kỳ: Nên gửi dụng cụ đến các đơn vị có thẩm quyền để hiệu chuẩn định kỳ, đảm bảo rằng chúng vẫn cung cấp các kết quả đo chính xác theo thời gian.

Kết luận

Việc lựa chọn dụng cụ đo lường cơ khí chính xác phù hợp là một quá trình phức tạp đòi hỏi người dùng phải xem xét nhiều yếu tố, bao gồm yêu cầu ứng dụng cụ thể, độ chính xác và độ phân giải cần thiết, phạm vi đo lường, môi trường làm việc, ngân sách và uy tín của thương hiệu. Nắm vững các khái niệm cơ bản về đo lường, hiểu rõ các loại dụng cụ đo phổ biến và các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn sẽ giúp người dùng đưa ra quyết định sáng suốt. Bên cạnh đó, việc sử dụng đúng kỹ thuật đo lường và bảo quản dụng cụ cẩn thận là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ, từ đó đạt được kết quả đo lường cơ khí chính xác và tin cậy.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon
0963 704 733