Máy nghiền gỗ pallet
Máy nghiền Pallet gỗ cung cấp giải pháp hiệu quả dành cho các công ty cần phải xử lý pallet gỗ phế thải nhanh chóng và giúp tiết kiệm chi phí
Máy Nghiền Mini Chuyên Nghiền Gỗ, Giấy và Kim Loại
Thông số
Model | S-7.5 |
---|---|
Nhãn hiệu | KAIYUNFEI |
Điện áp | 380V |
Motor | 7.5 KW |
Kích thước máy |
|
Kích thước phễu |
|
Máy nghiền phế kim loại
Thông tin số FL37-J
Model | METLFL37-J |
---|---|
Nhãn hiệu | Thăng Long |
Điện áp | 380V |
Motor | 37 + 37 kW |
Kích thước máy |
|
Lòng máy |
|
Kích thước dao |
|
Máy nghiền rác thải công nghiệp
Thông số kỹ thuật máy nghiền rác thải công nghiệp
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Model | Máy nghiền rác thải công nghiệp | |
Kích thước ngoài (Dài) | 5600 | mm |
Kích thước ngoài (Rộng) | 2400 | mm |
Kích thước ngoài (Cao) | 2800 | mm |
Kích thước buồng nghiền (Dài) | 2000 | mm |
Kích thước buồng nghiền (Rộng) | 1200 | mm |
Điện áp | 380 | V |
Công suất Motor | 90 + 90 | kW |
Dòng điện Motor | 170 | A |
Tiêu chuẩn bảo vệ Motor | IP 55 | |
Tốc độ quay Motor | 990 | vòng/phút |
Đường kính dao | 600 | mm |
Độ dày dao | 50 | mm |
Tổng số dao | 30 | miếng |
Số lưỡi cắt trên mỗi dao | 7 | lưỡi |
Khả năng cắt | Sắt 5-15mm |
- Công suất Motor: "90 + 90 kW" có nghĩa là máy sử dụng hai motor, mỗi motor có công suất 90 kW, tổng cộng là 180 kW.
- Tiêu chuẩn bảo vệ Motor (IP 55): Đây là tiêu chuẩn quốc tế về mức độ bảo vệ của vỏ motor chống lại bụi và nước. IP55 có nghĩa là:
- 5 (chống bụi): Bảo vệ chống lại sự xâm nhập của bụi, nhưng không ngăn chặn hoàn toàn.
- 5 (chống nước): Bảo vệ chống lại tia nước phun từ mọi hướng.
- Khả năng cắt: "Sắt 5-15mm" cho biết máy có khả năng cắt sắt với độ dày từ 5mm đến 15mm.
Máy nghiền rác thải sinh hoạt
Thông số kỹ thuật Máy nghiền rác thải sinh hoạt
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Model | Máy nghiền rác thải sinh hoạt | |
Kích thước ngoài (Dài) | 5600 | mm |
Kích thước ngoài (Rộng) | 2400 | mm |
Kích thước ngoài (Cao) | 2800 | mm |
Kích thước buồng nghiền (Dài) | 2000 | mm |
Kích thước buồng nghiền (Rộng) | 1200 | mm |
Điện áp | 380 | V |
Công suất Motor | 90 + 90 | kW |
Dòng điện Motor | 170 | A |
Tiêu chuẩn bảo vệ Motor | IP 55 | |
Tốc độ quay Motor | 990 | vòng/phút |
Đường kính dao | 600 | mm |
Độ dày dao | 50 | mm |
Tổng số dao | 30 | miếng |
Số lưỡi cắt trên mỗi dao | 7 | lưỡi |
Khả năng cắt | Sắt 5-15mm |
- Công suất Motor: "90 + 90 kW" có nghĩa là máy sử dụng hai motor, mỗi motor có công suất 90 kW, tổng cộng là 180 kW.
- Tiêu chuẩn bảo vệ Motor (IP 55): Đây là tiêu chuẩn quốc tế về mức độ bảo vệ của vỏ motor chống lại bụi và nước. IP55 có nghĩa là:
- 5 (chống bụi): Bảo vệ chống lại sự xâm nhập của bụi, nhưng không ngăn chặn hoàn toàn.
- 5 (chống nước): Bảo vệ chống lại tia nước phun từ mọi hướng.
- Khả năng cắt: "Sắt 5-15mm" cho biết máy có khả năng cắt sắt với độ dày từ 5mm đến 15mm.
Máy nghiền rơm chuyên dụng
Thông số kỹ thuật Máy nghiền rơm
Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện áp | 380V |
Công suất motor | 37 + 37 KW (tổng 74 KW) |
Kích thước máy | Dài 4000mm x Rộng 1700mm x Cao 2400mm |
Kích thước lòng máy | Rộng 800mm x Dài 1000mm |
Kích thước dao | Dày 50mm, đường kính 400mm |
Máy nghiền sắt phế liệu
Máy nghiền sắt là một loại máy móc được sử dụng để nghiền và tái chế các vật liệu sắt phế liệu như thép không gỉ, sắt thép, nhôm và đồng. Máy nghiền sắt phế liệu thường được sử dụng trong các nhà máy tái chế phế liệu sắt hoặc các cơ sở sản xuất thép.
Thông tin số
Model | Máy nghiền sắt |
---|---|
Nhãn hiệu | Thăng Long |
Điện áp | 380V |
Motor | 37 + 37 kW |
Kích thước máy |
|
Lòng máy |
|
Kích thước dao |
|
Máy nghiền, máy băm nhựa PE-PP- PVC - HDPE
Máy nghiền đa năng , nghiền rác công nghiệp 8__16 tấn / giờ. Máy nghiền sắt , nghiền 3__5 tấn / giờ
1. Máy Ép Thủy Lực Là Gì?
Máy ép thủy lực là thiết bị sử dụng lực ép tạo ra từ áp suất của chất lỏng, thường là dầu hoặc nước, để nén, uốn, cắt, và ép các vật liệu khác nhau. Nguyên lý hoạt động của máy ép thủy lực dựa trên định luật Pascal, cho rằng áp suất trong một chất lỏng kín được truyền đều theo mọi hướng.
2. Nguyên Lý Hoạt Động
Máy ép thủy lực hoạt động dựa trên bơm thủy lực và xy lanh thủy lực. Khi dầu thủy lực được bơm vào xy lanh, áp suất tăng lên và tạo ra lực ép rất lớn. Các bộ phận cơ bản của một hệ thống máy ép thủy lực bao gồm:
- Bơm Thủy Lực: Tạo ra dòng dầu có áp suất cao.
- Xy Lanh Thủy Lực: Chuyển đổi áp suất của dầu thành lực ép.
- Van: Điều chỉnh dòng chảy của dầu và điều khiển hoạt động của xy lanh.
3. Các Loại Máy Ép Thủy Lực
Máy ép thủy lực được chia thành nhiều loại tùy thuộc vào mục đích sử dụng và cấu trúc:
- Máy Ép Thủy Lực Xếp Gấp: Sử dụng để ép các bề mặt cong hoặc gấp, thường được dùng trong ngành công nghiệp đóng tàu và xây dựng.
- Máy Ép Thủy Lực Đơn Giản: Thường được sử dụng trong các xưởng cơ khí nhỏ, ép các bề mặt phẳng hoặc uốn vật liệu kim loại.
- Máy Ép Thủy Lực Đa Nhiệm: Có thể thực hiện nhiều công việc ép khác nhau trong một lần chạy, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp ô tô và sản xuất kim loại.
4. Câu Hỏi Thường Gặp Về Máy Ép Thủy Lực
- Máy Ép Thủy Lực Có An Toàn Không? Các máy ép thủy lực hiện đại thường được trang bị các hệ thống an toàn như van giảm áp, công tắc an toàn và hệ thống kiểm soát từ xa để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Có Thể Sử Dụng Máy Ép Thủy Lực Để Ép Kim Loại Không? Có, máy ép thủy lực thường được sử dụng để ép các kim loại như thép, nhôm, đồng với độ chính xác cao.
- Máy Ép Thủy Lực Có Thể Ép Các Vật Liệu Mềm Không? Có, máy ép thủy lực có thể điều chỉnh áp suất để phù hợp với việc ép các vật liệu mềm như nhựa, cao su.
5. Thông Số Kỹ Thuật Của Các Loại Máy Ép Thủy Lực
Thông số kỹ thuật của máy ép thủy lực rất đa dạng và phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể:
- Áp Suất Làm Việc: Thường từ 70 đến 700 bar.
- Lực Ép: Có thể lên tới hàng trăm tấn.
- Kích Thước Bàn Ép: Tùy thuộc vào kích thước vật liệu cần ép.
- Công Suất Motor: Từ vài kW đến hàng trăm kW.
Kết luận, máy ép thủy lực là thiết bị quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất, xây dựng, đến chế tạo ô tô. Với khả năng tạo ra lực ép lớn, máy ép thủy lực giúp thực hiện các công việc khó khăn và yêu cầu độ chính xác cao một cách hiệu quả.