Phế Liệu Đồng Là Gì? 4 Loại Phổ Biến & Cách Phân Biệt (Chuẩn Vựa)

Trong thế giới phế liệu, đồng (Copper) được xem là “vua”. Đây là kim loại màu có giá trị thu mua cao nhất, luôn được săn lùng bởi các vựa phế liệu và các lò tái chế. Lý do là đồng có tính dẫn điện, dẫn nhiệt tuyệt vời và có thể tái chế gần như vô hạn mà không mất đi đặc tính.

Tuy nhiên, “vàng thau lẫn lộn” là câu nói chính xác nhất khi mô tả về phế liệu đồng. Sự chênh lệch giá giữa “đồng cáp” và “đồng vàng” có thể gấp 2-3 lần. Phân loại sai một mẻ hàng đồng có thể khiến chủ vựa mất hàng chục triệu đồng.

Với 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Thủy Lực Thăng Long sẽ hướng dẫn cách phân biệt các loại phế liệu đồng phổ biến và có giá trị nhất.

Tại Sao Phải Phân Loại Đồng?

Rất đơn giản: Giá trị (Lợi nhuận). Giá của phế liệu đồng được quyết định bởi hàm lượng đồng nguyên chất (%). Một thanh “đồng vàng” (thực chất là Hợp kim Đồng – Kẽm) có giá trị thấp hơn nhiều so với một sợi “đồng cáp” (đồng nguyên chất 99.9%).

Phân loại càng kỹ, giá bán ra cho lò luyện càng cao.

4 Loại Đồng Phế Liệu Phổ Biến Nhất (Phân loại tại vựa)

Các vựa phế liệu chuyên nghiệp chia đồng thành 4 nhóm chính sau:

1. Loại 1: Đồng Cáp (Giá trị cao nhất)

Đây là loại “VIP” nhất, có giá trị thu mua cao nhất.

  • Đặc điểm: Là lõi của các loại dây cáp điện (cáp trần, cáp điện lực lớn…). Sợi đồng to (thường > 1mm), rất mềm dẻo, có màu đỏ cam, sáng bóng, không bị oxy hóa hay cháy xém.
  • Nguồn gốc: Hàng dư thừa, cắt vụn từ các công trình điện lực, viễn thông. Hoặc từ việc tuốt vỏ các dây cáp lớn.
  • Yêu cầu: Phải là đồng nguyên chất (trên 99.9%), không lẫn tạp chất, không dính dầu nhớt, không bị đốt cháy (vì đốt sẽ làm giảm chất lượng đồng).

2. Loại 2: Đồng Đỏ (Giá trị cao)

Vẫn là đồng nguyên chất nhưng chất lượng thấp hơn đồng cáp một chút.

  • Đặc điểm: Là đồng ở dạng ống, thanh, tấm. Màu sắc vẫn đỏ nhưng có thể bị xỉn màu do oxy hóa bề mặt.
  • Nguồn gốc: Phổ biến nhất là ống đồng từ hệ thống điều hòa không khí, làm lạnh. Hoặc các thanh cái (busbar) trong tủ điện, các tấm đồng dập…
  • Lý do giá thấp hơn Loại 1: Có thể lẫn một số tạp chất hàn, hoặc bị oxy hóa bề mặt.

3. Loại 3: Đồng Vàng (Hay gọi là THAU)

Đây là loại rất dễ bị nhầm lẫn, nhưng giá trị thấp hơn đáng kể so với đồng đỏ.

  • Đặc điểm: Có màu vàng đặc trưng (không phải màu đỏ). Đây là hợp kim của đồng và kẽm (Brass).
  • Nguồn gốc: Cực kỳ phổ biến trong đồ gia dụng và công nghiệp. Ví dụ: Các loại vòi nước, van khóa, đầu nối ống nước (zắc co), ổ khóa, vỏ đạn, một số chi tiết máy…
  • Lý do giá thấp: Vì nó là hợp kim, hàm lượng đồng nguyên chất chỉ chiếm 60-80% (phần còn lại là kẽm).

4. Loại 4: Mạt Đồng / Vụn Đồng (Ba Zớ Đồng)

Tương tự như mạt sắt, nhôm, đây là loại có giá trị thấp do lẫn nhiều tạp chất.

  • Đặc điểm: Là phế phẩm từ quá trình tiện, phay, bào, CNC… các chi tiết bằng đồng (cả đồng đỏ và đồng vàng).
  • Nguồn gốc: Các xưởng gia công cơ khí chính xác.
  • Nhược điểm: Luôn luôn bị dính dầu nhớt, dung dịch tưới nguội, làm tăng trọng lượng ảo. Các lò luyện sẽ trừ hao (trừ bì) rất nặng cho phần dầu nhớt này.

Lưu Ý Đặc Biệt: Đồng Cháy (Burnt Copper)

Nhiều vựa nhỏ lẻ thường dùng phương pháp đốt dây điện, dây cáp nhỏ để lấy lõi đồng. Đây là một sai lầm lớn:

  1. Gây Ô Nhiễm Môi Trường: Khói đốt vỏ nhựa PVC cực kỳ độc hại.
  2. Làm Giảm Giá Trị Đồng: Quá trình đốt ở nhiệt độ cao sẽ làm oxy hóa bề mặt đồng, làm đồng bị đen, giòn, và giảm độ tinh khiết.
  3. Bán Mất Giá: “Đồng cháy” luôn bị các lò luyện ép giá, thấp hơn nhiều so với đồng tuốt (đồng cáp) sạch sẽ.

Các vựa chuyên nghiệp sẽ đầu tư máy tuốt vỏ dây điện (Cable Stripper) để bóc tách, giữ được giá trị cao nhất của lõi đồng.

Kết Luận

Hiểu rõ các loại đồng (Cáp, Đỏ, Vàng, Mạt) là kỹ năng cơ bản để tồn tại và sinh lời trong ngành phế liệu.

Mặc dù đồng thường không được ép kiện như sắt hay giấy (do giá trị cao, thường được nấu trực tiếp), nhưng việc xử lý các phế liệu “vỏ bọc” của nó (như vỏ cáp, hoặc các phế liệu sắt, nhôm đi kèm) lại rất cần máy móc.

Một vựa phế liệu chuyên nghiệp là nơi biết phân loại đồng để tối đa hóa giá trị, và biết dùng máy ép thủy lực để xử lý các phế liệu cồng kềnh khác (sắt, giấy, nhôm) để tối ưu hóa chi phí vận hành.

Thủy Lực Thăng Long cung cấp trọn gói các giải pháp máy móc, giúp chuyên nghiệp hóa toàn diện vựa phế liệu của bạn.

Hotline/Zalo Tư Vấn Kỹ Thuật (24/7): 0963 704 733

THỦY LỰC THĂNG LONG

Văn Phòng Đại Diện: Khu đô thị Phúc Thành, Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Kho hàng miền Nam: Đường số 1, Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Kho hàng miền Bắc: Km 18+800, Quốc lộ 5A, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương