Máy nghiền phế kim loại

5.00 out of 5

Thông tin số FL37-J

Model METLFL37-J
Nhãn hiệu Thăng Long
Điện áp 380V
Motor 37 + 37 kW
Kích thước máy
  • Dài: 4000 mm
  • Rộng: 1700 mm
  • Cao: 2400 mm
Lòng máy
  • Rộng: 800 mm
  • Dài: 1000 mm
Kích thước dao
  • Dày: 50 mm
  • Đường kính: 400 mm

Đọc tiếp
,

Máy nghiền rác thải sinh hoạt

5.00 out of 5

Thông số kỹ thuật Máy nghiền rác thải sinh hoạt

Thông số Giá trị Đơn vị
Model Máy nghiền rác thải sinh hoạt
Kích thước ngoài (Dài) 5600 mm
Kích thước ngoài (Rộng) 2400 mm
Kích thước ngoài (Cao) 2800 mm
Kích thước buồng nghiền (Dài) 2000 mm
Kích thước buồng nghiền (Rộng) 1200 mm
Điện áp 380 V
Công suất Motor 90 + 90 kW
Dòng điện Motor 170 A
Tiêu chuẩn bảo vệ Motor IP 55
Tốc độ quay Motor 990 vòng/phút
Đường kính dao 600 mm
Độ dày dao 50 mm
Tổng số dao 30 miếng
Số lưỡi cắt trên mỗi dao 7 lưỡi
Khả năng cắt Sắt 5-15mm
Những điểm cần lưu ý và giải thích thêm:
  • Công suất Motor: "90 + 90 kW" có nghĩa là máy sử dụng hai motor, mỗi motor có công suất 90 kW, tổng cộng là 180 kW.
  • Tiêu chuẩn bảo vệ Motor (IP 55): Đây là tiêu chuẩn quốc tế về mức độ bảo vệ của vỏ motor chống lại bụi và nước. IP55 có nghĩa là:
    • 5 (chống bụi): Bảo vệ chống lại sự xâm nhập của bụi, nhưng không ngăn chặn hoàn toàn.
    • 5 (chống nước): Bảo vệ chống lại tia nước phun từ mọi hướng.
  • Khả năng cắt: "Sắt 5-15mm" cho biết máy có khả năng cắt sắt với độ dày từ 5mm đến 15mm.

Đọc tiếp
, ,

Máy nghiền rơm chuyên dụng

5.00 out of 5

Thông số kỹ thuật Máy nghiền rơm

Thông số Giá trị
Điện áp 380V
Công suất motor 37 + 37 KW (tổng 74 KW)
Kích thước máy Dài 4000mm x Rộng 1700mm x Cao 2400mm
Kích thước lòng máy Rộng 800mm x Dài 1000mm
Kích thước dao Dày 50mm, đường kính 400mm

Đọc tiếp

Máy sấn nhựa - Chặt sấn đầu keo, đầu nhựa cứng

5.00 out of 5

Thông số máy sấn nhựa, đầu keo

Thông số Giá trị Đơn vị
Motor 11 kW
Công năng Chặt sấn đầu keo, đầu nhựa cứng
Vận hành Tự động
Lực sấn 120 tấn
Số xilanh sấn 2 xilanh
Số xilanh giữ dao 2 xilanh

Đọc tiếp